-
Tinh dầu Houttuynia cordata nguyên chất tự nhiên Dầu Houttuynia Cordata Dầu Lchthammolum
Ở hầu hết các nước đang phát triển, 70-95% dân số dựa vào y học cổ truyền để chăm sóc sức khỏe ban đầu và trong số đó 85% người dân sử dụng thực vật hoặc chiết xuất của chúng làm hoạt chất.[1] Việc tìm kiếm các hợp chất hoạt tính sinh học mới từ thực vật thường phụ thuộc vào thông tin dân tộc và dân gian cụ thể thu thập được từ các bác sĩ địa phương và vẫn được coi là một nguồn quan trọng để khám phá thuốc. Ở Ấn Độ, có khoảng 2000 loại thuốc có nguồn gốc thực vật.[2] Trước sự quan tâm rộng rãi về việc sử dụng cây thuốc, bài đánh giá hiện tại vềHouttuynia cordataThunb. cung cấp thông tin mới nhất liên quan đến các nghiên cứu về thực vật, thương mại, dược lý dân tộc, hóa thực vật và dược lý xuất hiện trong tài liệu.H. cordataThunb. thuộc về gia đìnhHọ Saururaceaevà thường được gọi là đuôi thằn lằn Trung Quốc. Đây là một loại thảo mộc lâu năm có thân rễ dạng thân bò có hai kiểu hình hóa học riêng biệt.[3,4] Kiểu hình hóa học của loài này ở Trung Quốc được tìm thấy trong điều kiện hoang dã và bán hoang dã ở Đông Bắc Ấn Độ từ tháng 4 đến tháng 9.[5,6,7]H. cordatacó sẵn ở Ấn Độ, đặc biệt là ở thung lũng Brahmaputra của Assam và được nhiều bộ tộc ở Assam sử dụng dưới dạng rau cũng như cho nhiều mục đích y học theo truyền thống.
-
Nhà sản xuất dầu Arctium lappa 100% nguyên chất – Dầu Arctium lappa vôi tự nhiên có Chứng chỉ đảm bảo chất lượng
Lợi ích sức khỏe
Rễ ngưu bàng thường được ăn, nhưng cũng có thể được phơi khô và pha trà. Nó hoạt động tốt như một nguồn inulin, mộtchất tiền sinh họcChất xơ hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đường ruột. Ngoài ra, loại rễ này còn chứa flavonoid (chất dinh dưỡng thực vật),hóa chất thực vậtvà chất chống oxy hóa được biết là có lợi cho sức khỏe.
Ngoài ra, rễ cây ngưu bàng còn có thể mang lại những lợi ích khác như:
Giảm viêm mãn tính Rễ cây ngưu bàng chứa một số chất chống oxy hóa, chẳng hạn như quercetin, axit phenolic và luteolin, có thể giúp bảo vệ tế bào của bạn khỏicác gốc tự do. Các chất chống oxy hóa này giúp giảm viêm khắp cơ thể.
Rủi ro sức khỏe
Rễ ngưu bàng được coi là an toàn để ăn hoặc uống như trà. Tuy nhiên, loại cây này rất giống với cây cà độc dược (belladonna nightshade), một loại cây có độc. Khuyến cáo chỉ nên mua rễ ngưu bàng từ những người bán đáng tin cậy và không tự ý thu hái. Ngoài ra, có rất ít thông tin về tác dụng của rễ ngưu bàng đối với trẻ em hoặc phụ nữ mang thai. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng rễ ngưu bàng cho trẻ em hoặc nếu bạn đang mang thai.
Sau đây là một số rủi ro sức khỏe khác có thể xảy ra khi sử dụng rễ cây ngưu bàng:
Tăng mất nước
Rễ ngưu bàng hoạt động như một chất lợi tiểu tự nhiên, có thể dẫn đến mất nước. Nếu bạn đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc các loại thuốc lợi tiểu khác, bạn không nên dùng rễ ngưu bàng. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, điều quan trọng là phải lưu ý các loại thuốc, thảo dược và thành phần khác có thể dẫn đến mất nước.
Phản ứng dị ứng
Nếu bạn nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng với hoa cúc, cỏ phấn hương hoặc hoa cúc vạn thọ, bạn sẽ có nguy cơ dị ứng với rễ cây ngưu bàng cao hơn.
-
Giá sỉ số lượng lớn 100% tinh khiết AsariRadix Et Rhizoma dầu Relax Aromatherapy Eucalyptus globulus
Các nghiên cứu trên động vật và trong ống nghiệm đã điều tra tác dụng kháng nấm, kháng viêm và tim mạch tiềm tàng của sassafras và các thành phần của nó. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng còn thiếu, và sassafras không được coi là an toàn để sử dụng. Safrole, thành phần chính của vỏ rễ và tinh dầu sassafras, đã bị Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cấm, bao gồm cả việc sử dụng làm hương liệu hoặc hương liệu, và không nên sử dụng bên trong hoặc bên ngoài cơ thể vì nó có khả năng gây ung thư. Safrole đã được sử dụng trong sản xuất bất hợp pháp 3,4-methylene-dioxymethamphetamine (MDMA), còn được gọi là "thuốc lắc" hoặc "Molly", và việc bán safrole và tinh dầu sassafras đang được Cục Quản lý Thực thi Ma túy Hoa Kỳ giám sát.
-
Giá sỉ số lượng lớn 100% tinh dầu Stellariae Radix nguyên chất (mới) Liệu pháp hương thơm thư giãn Khuynh diệp globulus
Dược điển Trung Quốc (phiên bản năm 2020) yêu cầu chiết xuất methanol của YCH không được nhỏ hơn 20,0% [2], không có chỉ số đánh giá chất lượng nào khác được chỉ định. Kết quả nghiên cứu này cho thấy hàm lượng chiết xuất methanol của các mẫu hoang dã và nuôi cấy đều đạt tiêu chuẩn dược điển, và không có sự khác biệt đáng kể giữa chúng. Do đó, không có sự khác biệt rõ ràng về chất lượng giữa các mẫu hoang dã và nuôi cấy, theo chỉ số đó. Tuy nhiên, hàm lượng sterol tổng số và flavonoid tổng số trong các mẫu hoang dã cao hơn đáng kể so với các mẫu nuôi cấy. Phân tích chuyển hóa tiếp theo cho thấy sự đa dạng phong phú của các chất chuyển hóa giữa các mẫu hoang dã và nuôi cấy. Ngoài ra, 97 chất chuyển hóa khác biệt đáng kể đã được sàng lọc, được liệt kê trongBảng bổ sung S2. Trong số các chất chuyển hóa khác biệt đáng kể này có β-sitosterol (ID là M397T42) và các dẫn xuất quercetin (M447T204_2), đã được báo cáo là các thành phần hoạt tính. Các thành phần chưa được báo cáo trước đây, chẳng hạn như trigonelline (M138T291_2), betaine (M118T277_2), fustin (M269T36), rotenone (M241T189), arctiin (M557T165) và axit loganic (M399T284_2), cũng được bao gồm trong số các chất chuyển hóa khác biệt. Các thành phần này đóng nhiều vai trò khác nhau trong việc chống oxy hóa, chống viêm, loại bỏ gốc tự do, chống ung thư và điều trị xơ vữa động mạch, và do đó, có thể tạo thành các thành phần hoạt tính mới được cho là có trong YCH. Hàm lượng hoạt chất quyết định hiệu quả và chất lượng của dược liệu [7]. Tóm lại, chiết xuất methanol, là chỉ số đánh giá chất lượng YCH duy nhất, có một số hạn chế, và cần được khám phá thêm các dấu hiệu chất lượng cụ thể hơn. Có sự khác biệt đáng kể về tổng sterol, tổng flavonoid và hàm lượng của nhiều chất chuyển hóa khác biệt giữa YCH hoang dã và YCH trồng trọt; do đó, có khả năng có một số khác biệt về chất lượng giữa chúng. Đồng thời, các hoạt chất tiềm năng mới được phát hiện trong YCH có thể có giá trị tham chiếu quan trọng cho việc nghiên cứu cơ sở chức năng của YCH và việc phát triển hơn nữa các nguồn tài nguyên YCH.
Tầm quan trọng của các nguyên liệu thuốc chính hãng từ lâu đã được công nhận ở khu vực xuất xứ cụ thể để sản xuất các loại thuốc thảo dược Trung Quốc có chất lượng tuyệt vời [8]. Chất lượng cao là một thuộc tính thiết yếu của dược liệu chính hãng, và môi trường sống là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng của những dược liệu này. Kể từ khi YCH bắt đầu được sử dụng làm thuốc, nó đã từ lâu bị chi phối bởi YCH hoang dã. Sau khi YCH được du nhập và thuần hóa thành công ở Ninh Hạ vào những năm 1980, nguồn dược liệu Yinchaihu dần chuyển từ hoang dã sang YCH được nuôi trồng. Theo một cuộc điều tra trước đây về nguồn gốc của YCH [9] và cuộc điều tra thực địa của nhóm nghiên cứu của chúng tôi, có sự khác biệt đáng kể về khu vực phân bố của dược liệu trồng trọt và hoang dã. YCH hoang dã chủ yếu phân bố ở Khu tự trị dân tộc Hồi Ninh Hạ thuộc tỉnh Thiểm Tây, giáp với vùng khô cằn Nội Mông và trung tâm Ninh Hạ. Đặc biệt, thảo nguyên sa mạc ở những khu vực này là môi trường sống thích hợp nhất cho sự phát triển của YCH. Ngược lại, YCH trồng trọt chủ yếu phân bố ở phía nam của khu vực phân bố hoang dã, chẳng hạn như huyện Đồng Tâm (Trồng trọt I) và các khu vực xung quanh, nơi đã trở thành cơ sở trồng trọt và sản xuất lớn nhất ở Trung Quốc, và huyện Bành Dương (Trồng trọt II), nằm ở khu vực phía nam hơn và là một khu vực sản xuất khác của YCH trồng trọt. Hơn nữa, môi trường sống của hai khu vực trồng trọt trên không phải là thảo nguyên sa mạc. Do đó, ngoài phương thức sản xuất, còn có sự khác biệt đáng kể về môi trường sống của YCH hoang dã và trồng trọt. Môi trường sống là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng của dược liệu. Các môi trường sống khác nhau sẽ ảnh hưởng đến sự hình thành và tích lũy các chất chuyển hóa thứ cấp trong thực vật, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng của các sản phẩm thuốc [10,11]. Do đó, sự khác biệt đáng kể về hàm lượng flavonoid tổng số và sterol tổng số cũng như biểu hiện của 53 chất chuyển hóa mà chúng tôi tìm thấy trong nghiên cứu này có thể là kết quả của sự khác biệt về quản lý thực địa và môi trường sống.Một trong những cách chính mà môi trường ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu là thông qua việc gây áp lực lên cây trồng nguồn. Áp lực môi trường vừa phải có xu hướng kích thích sự tích tụ các chất chuyển hóa thứ cấp [12,13]. Giả thuyết cân bằng tăng trưởng/phân hóa nêu rằng, khi chất dinh dưỡng được cung cấp đầy đủ, thực vật chủ yếu phát triển, trong khi khi chất dinh dưỡng bị thiếu, thực vật chủ yếu phân hóa và sản xuất nhiều chất chuyển hóa thứ cấp hơn [14]. Căng thẳng hạn hán do thiếu nước là căng thẳng môi trường chính mà thực vật ở các vùng khô cằn phải đối mặt. Trong nghiên cứu này, tình trạng nước của YCH trồng trọt dồi dào hơn, với lượng mưa hàng năm cao hơn đáng kể so với YCH hoang dã (lượng nước cung cấp cho YCH trồng trọt I cao gấp khoảng 2 lần so với YCH hoang dã; YCH trồng trọt II cao gấp khoảng 3,5 lần so với YCH hoang dã). Ngoài ra, đất trong môi trường hoang dã là đất cát, nhưng đất trong đất nông nghiệp là đất sét. So với đất sét, đất cát có khả năng giữ nước kém và có nhiều khả năng làm trầm trọng thêm căng thẳng hạn hán. Đồng thời, quá trình canh tác thường đi kèm với việc tưới nước, do đó mức độ căng thẳng hạn hán thấp. YCH hoang dã phát triển trong môi trường sống khô cằn tự nhiên khắc nghiệt, do đó nó có thể bị căng thẳng hạn hán nghiêm trọng hơn.Điều hòa thẩm thấu là một cơ chế sinh lý quan trọng mà thực vật dùng để đối phó với tình trạng căng thẳng do hạn hán, và ancaloit là chất điều hòa thẩm thấu quan trọng ở thực vật bậc cao [15]. Betaine là hợp chất amoni bậc bốn alkaloid tan trong nước và có thể hoạt động như chất bảo vệ thẩm thấu. Căng thẳng hạn hán có thể làm giảm khả năng thẩm thấu của tế bào, trong khi chất bảo vệ thẩm thấu bảo tồn và duy trì cấu trúc và tính toàn vẹn của các đại phân tử sinh học, đồng thời giảm thiểu hiệu quả thiệt hại do căng thẳng hạn hán gây ra cho cây trồng [16]. Ví dụ, dưới áp lực hạn hán, hàm lượng betaine trong củ cải đường và Lycium barbarum tăng lên đáng kể [17,18]. Trigonelline là chất điều hòa sinh trưởng tế bào, và trong điều kiện hạn hán, nó có thể kéo dài chu kỳ tế bào thực vật, ức chế sinh trưởng tế bào và làm giảm thể tích tế bào. Sự gia tăng tương đối nồng độ chất tan trong tế bào cho phép cây đạt được sự điều hòa thẩm thấu và tăng cường khả năng chống chịu hạn hán [19]. GIA X [20] phát hiện ra rằng, khi căng thẳng hạn hán gia tăng, Hoàng kỳ (một nguồn dược liệu của y học cổ truyền Trung Quốc) sản xuất nhiều trigonelline hơn, có tác dụng điều hòa thế năng thẩm thấu và cải thiện khả năng chống chịu hạn hán. Flavonoid cũng đã được chứng minh là đóng vai trò quan trọng trong khả năng chống chịu hạn hán của thực vật [21,22]. Một số lượng lớn các nghiên cứu đã xác nhận rằng căng thẳng hạn hán vừa phải có lợi cho sự tích tụ flavonoid. Lang Duo-Yong et al. [23] đã so sánh tác động của hạn hán lên YCH bằng cách kiểm soát khả năng giữ nước trên đồng ruộng. Kết quả cho thấy hạn hán ức chế sự phát triển của rễ ở một mức độ nhất định, nhưng ở hạn hán vừa và nặng (khả năng giữ nước trên đồng ruộng là 40%), hàm lượng flavonoid tổng số trong YCH tăng lên. Đồng thời, trong điều kiện hạn hán, phytosterol có thể điều chỉnh tính lưu động và tính thấm của màng tế bào, ức chế sự mất nước và cải thiện khả năng chống chịu hạn.24,25]. Do đó, sự tích tụ gia tăng của tổng số flavonoid, tổng số sterol, betaine, trigonelline và các chất chuyển hóa thứ cấp khác trong YCH hoang dã có thể liên quan đến tình trạng căng thẳng hạn hán cường độ cao.Trong nghiên cứu này, phân tích làm giàu con đường KEGG đã được thực hiện trên các chất chuyển hóa được phát hiện có sự khác biệt đáng kể giữa YCH hoang dã và YCH được trồng. Các chất chuyển hóa được làm giàu bao gồm các chất tham gia vào các con đường chuyển hóa ascorbate và aldarate, sinh tổng hợp aminoacyl-tRNA, chuyển hóa histidine và chuyển hóa beta-alanine. Các con đường chuyển hóa này có liên quan chặt chẽ đến các cơ chế kháng stress của thực vật. Trong số đó, chuyển hóa ascorbate đóng vai trò quan trọng trong sản xuất chất chống oxy hóa ở thực vật, chuyển hóa carbon và nitơ, khả năng kháng stress và các chức năng sinh lý khác [26]; quá trình tổng hợp aminoacyl-tRNA là một con đường quan trọng để hình thành protein [27,28], tham gia vào quá trình tổng hợp protein kháng stress. Cả con đường histidine và β-alanine đều có thể tăng cường khả năng chịu đựng của thực vật đối với stress môi trường [29,30]. Điều này chỉ ra thêm rằng sự khác biệt về chất chuyển hóa giữa YCH hoang dã và YCH được nuôi trồng có liên quan chặt chẽ đến quá trình kháng cự căng thẳng.Đất là nền tảng vật chất cho sự sinh trưởng và phát triển của cây thuốc. Đạm (N), lân (P) và kali (K) trong đất là những nguyên tố dinh dưỡng quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây. Chất hữu cơ trong đất cũng chứa N, P, K, Zn, Ca, Mg và các nguyên tố đa lượng và vi lượng khác cần thiết cho cây thuốc. Việc thừa hay thiếu chất dinh dưỡng, hoặc tỷ lệ dinh dưỡng không cân đối, sẽ ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển cũng như chất lượng của dược liệu, và mỗi loại cây có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau [31,32,33]. Ví dụ, stress N thấp thúc đẩy quá trình tổng hợp ancaloit ở Isatis indigotica và có lợi cho sự tích tụ flavonoid ở các loài thực vật như Tetrastigma hemsleyanum, Crataegus pinnatifida Bunge và Dichondra repens Forst. Ngược lại, quá nhiều N ức chế sự tích tụ flavonoid ở các loài như Erigeron breviscapus, Abrus cantoniensis và Ginkgo biloba, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu [34]. Việc bón phân P có hiệu quả trong việc tăng hàm lượng axit glycyrrhizinic và dihydroacetone trong cam thảo Ural [35]. Khi lượng bón vượt quá 0,12 kg, hàm lượng flavonoid tổng số trong Tussilago farfara giảm [36]. Việc sử dụng phân bón P có tác động tiêu cực đến hàm lượng polysaccharides trong rễ cây đa giác của y học cổ truyền Trung Quốc [37], nhưng phân bón K có hiệu quả trong việc tăng hàm lượng saponin của nó [38]. Bón phân 450 kg·hm−2 K là tốt nhất cho sự sinh trưởng và tích lũy saponin của Panax notoginseng hai năm tuổi [39]. Theo tỷ lệ N:P:K = 2:2:1, tổng lượng chiết xuất thủy nhiệt, harpagide và harpagoside là cao nhất [40]. Tỷ lệ N, P và K cao có lợi cho việc thúc đẩy sự phát triển của cây Pogostemon cablin và tăng hàm lượng tinh dầu dễ bay hơi. Tỷ lệ N, P và K thấp làm tăng hàm lượng các thành phần hiệu quả chính của tinh dầu lá thân cây Pogostemon cablin [41]. YCH là một loại cây chịu được đất cằn cỗi, và nó có thể có nhu cầu đặc biệt về các chất dinh dưỡng như N, P và K. Trong nghiên cứu này, so với YCH trồng trọt, đất của cây YCH hoang dã tương đối cằn cỗi: hàm lượng chất hữu cơ, tổng N, tổng P và tổng K trong đất lần lượt bằng khoảng 1/10, 1/2, 1/3 và 1/3 so với cây trồng trọt. Do đó, sự khác biệt về chất dinh dưỡng trong đất có thể là một lý do khác dẫn đến sự khác biệt giữa các chất chuyển hóa được phát hiện ở YCH trồng trọt và hoang dã. Weibao Ma và cộng sự. [42] nhận thấy việc bón phân N và P với một lượng nhất định đã cải thiện đáng kể năng suất và chất lượng hạt giống. Tuy nhiên, ảnh hưởng của các nguyên tố dinh dưỡng đến chất lượng YCH vẫn chưa rõ ràng, và các biện pháp bón phân để cải thiện chất lượng dược liệu cần được nghiên cứu thêm.Thuốc thảo dược Trung Quốc có đặc điểm “Môi trường thuận lợi thúc đẩy năng suất, môi trường bất lợi cải thiện chất lượng” [43]. Trong quá trình chuyển đổi dần dần từ YCH hoang dã sang YCH trồng trọt, môi trường sống của cây đã thay đổi từ thảo nguyên sa mạc khô cằn và cằn cỗi sang vùng đất nông nghiệp màu mỡ với nguồn nước dồi dào hơn. Môi trường sống của YCH trồng trọt tốt hơn và năng suất cao hơn, giúp đáp ứng nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, môi trường sống tốt hơn này đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong các chất chuyển hóa của YCH; liệu điều này có giúp cải thiện chất lượng YCH hay không và làm thế nào để đạt được sản lượng YCH chất lượng cao thông qua các biện pháp canh tác dựa trên khoa học sẽ cần được nghiên cứu thêm.Trồng trọt mô phỏng môi trường sống là phương pháp mô phỏng môi trường sống và điều kiện môi trường của cây thuốc hoang dã, dựa trên kiến thức về khả năng thích nghi lâu dài của cây với các áp lực môi trường cụ thể [43]. Bằng cách mô phỏng các yếu tố môi trường khác nhau ảnh hưởng đến thực vật hoang dã, đặc biệt là môi trường sống ban đầu của thực vật được sử dụng làm nguồn nguyên liệu thuốc đích thực, phương pháp này sử dụng thiết kế khoa học và sự can thiệp sáng tạo của con người để cân bằng sự phát triển và quá trình trao đổi chất thứ cấp của thực vật thuốc Trung Quốc [43]. Các phương pháp này nhằm đạt được sự sắp xếp tối ưu cho việc phát triển các dược liệu chất lượng cao. Nuôi cấy mô phỏng môi trường sống sẽ cung cấp một phương pháp hiệu quả để sản xuất YCH chất lượng cao ngay cả khi cơ sở dược lực học, các dấu hiệu chất lượng và cơ chế phản ứng với các yếu tố môi trường vẫn chưa rõ ràng. Theo đó, chúng tôi đề xuất rằng các biện pháp thiết kế khoa học và quản lý đồng ruộng trong quá trình trồng trọt và sản xuất YCH nên được thực hiện có tính đến các đặc điểm môi trường của YCH hoang dã, chẳng hạn như điều kiện đất khô cằn, cằn cỗi và đất cát. Đồng thời, chúng tôi cũng hy vọng rằng các nhà nghiên cứu sẽ tiến hành nghiên cứu sâu hơn về cơ sở vật liệu chức năng và các dấu hiệu chất lượng của YCH. Những nghiên cứu này có thể cung cấp các tiêu chí đánh giá hiệu quả hơn cho YCH, đồng thời thúc đẩy sản xuất chất lượng cao và phát triển bền vững của ngành. -
Dầu thảo dược Fructus Amomi Máy khuếch tán massage tự nhiên 1kg Tinh dầu Amomum villosum số lượng lớn
Họ Zingiberaceae ngày càng thu hút sự chú ý trong nghiên cứu về tác dụng đối kháng do hàm lượng tinh dầu dễ bay hơi phong phú và hương thơm đặc trưng của các loài trong họ. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các hóa chất từ Curcuma zedoaria (zedoary) [40], Alpinia zerumbet (Pers.) BLBurtt & RMSm. [41] và Zingiber officinale Rosc. [42] của họ gừng có tác dụng gây dị ứng lên sự nảy mầm của hạt và sự phát triển của cây con của ngô, rau diếp và cà chua. Nghiên cứu hiện tại của chúng tôi là báo cáo đầu tiên về hoạt động gây dị ứng của các chất dễ bay hơi từ thân, lá và quả non của A. villosum (một thành viên của họ Zingiberaceae). Năng suất dầu của thân, lá và quả non lần lượt là 0,15%, 0,40% và 0,50%, cho thấy quả tạo ra lượng dầu dễ bay hơi lớn hơn thân và lá. Các thành phần chính của dầu dễ bay hơi từ thân là β-pinene, β-phellandrene và α-pinene, đây là một mô hình tương tự như các hóa chất chính của dầu lá, β-pinene và α-pinene (hydrocarbon monoterpene). Mặt khác, dầu trong quả non giàu bornyl acetate và long não (monoterpene oxy hóa). Kết quả được hỗ trợ bởi các phát hiện của Do N Dai [30,32] và Hui Ao [31] người đã xác định được các loại dầu từ các cơ quan khác nhau của A. villosum.
Đã có một số báo cáo về hoạt động ức chế sinh trưởng thực vật của các hợp chất chính này ở các loài khác. Shalinder Kaur phát hiện ra rằng α-pinene từ bạch đàn làm giảm đáng kể chiều dài rễ và chiều cao thân của Amaranthus viridis L. ở nồng độ 1,0 μL [43], và một nghiên cứu khác cho thấy α-pinene ức chế sự phát triển rễ sớm và gây ra tổn thương oxy hóa trong mô rễ thông qua việc tăng sản sinh các loài oxy phản ứng [44]. Một số báo cáo cho rằng β-pinene ức chế sự nảy mầm và phát triển của cây con của cỏ dại thử nghiệm theo cách phản ứng phụ thuộc vào liều lượng bằng cách phá vỡ tính toàn vẹn của màng [45], thay đổi sinh hóa thực vật và tăng cường hoạt động của peroxidase và polyphenol oxidase [46]. β-Phellandrene thể hiện khả năng ức chế tối đa đối với sự nảy mầm và phát triển của Vigna unguiculata (L.) Walp ở nồng độ 600 ppm [47], trong khi đó, ở nồng độ 250 mg/m3, long não ức chế sự phát triển của rễ mầm và chồi của Lepidium sativum L. [48]. Tuy nhiên, nghiên cứu báo cáo về tác dụng gây dị ứng của bornyl acetate còn ít. Trong nghiên cứu của chúng tôi, tác dụng gây dị ứng của β-pinene, bornyl acetate và long não lên chiều dài rễ yếu hơn so với các loại tinh dầu dễ bay hơi, ngoại trừ α-pinene, trong khi tinh dầu lá, giàu α-pinene, cũng có độc tính thực vật cao hơn so với các loại tinh dầu dễ bay hơi tương ứng từ thân và quả của A. villosum, cả hai phát hiện đều chỉ ra rằng α-pinene có thể là hóa chất quan trọng gây dị ứng ở loài này. Đồng thời, kết quả cũng ngụ ý rằng một số hợp chất không phổ biến trong tinh dầu quả có thể góp phần tạo nên tác dụng gây dị ứng thực vật, một phát hiện cần được nghiên cứu thêm trong tương lai.Trong điều kiện bình thường, tác dụng gây dị ứng của các chất hóa học gây dị ứng là đặc hiệu cho từng loài. Jiang và cộng sự phát hiện ra rằng tinh dầu do Artemisia sieversiana sản xuất có tác dụng mạnh hơn đối với Amaranthus retroflexus L. so với Medicago sativa L., Poa annua L. và Pennisetum alopecuroides (L.) Spreng. [49]. Trong một nghiên cứu khác, tinh dầu dễ bay hơi của cây Lavandula angustifolia Mill. tạo ra các mức độ tác động gây độc thực vật khác nhau trên các loài thực vật khác nhau. Lolium multiflorum Lam. là loài tiếp nhận nhạy cảm nhất, sự phát triển của hạ mầm và rễ mầm bị ức chế lần lượt 87,8% và 76,7% ở liều lượng dầu 1 μL/mL, nhưng sự phát triển của hạ mầm của cây giống dưa chuột hầu như không bị ảnh hưởng [20]. Kết quả của chúng tôi cũng cho thấy có sự khác biệt về độ nhạy cảm với các chất dễ bay hơi của A. villosum giữa L. sativa và L. perenne.Các hợp chất dễ bay hơi và tinh dầu của cùng một loài có thể thay đổi về mặt định lượng và/hoặc định tính do điều kiện sinh trưởng, bộ phận của cây và phương pháp phát hiện. Ví dụ, một báo cáo đã chứng minh rằng pyranoid (10,3%) và β-caryophyllene (6,6%) là những hợp chất chính của các chất dễ bay hơi phát ra từ lá Sambucus nigra, trong khi benzaldehyde (17,8%), α-bulnesene (16,6%) và tetracosane (11,5%) lại rất phổ biến trong các loại tinh dầu chiết xuất từ lá [50]. Trong nghiên cứu của chúng tôi, các hợp chất dễ bay hơi được giải phóng từ nguyên liệu thực vật tươi có tác dụng gây dị ứng mạnh hơn đối với cây thử nghiệm so với tinh dầu dễ bay hơi được chiết xuất, sự khác biệt về phản ứng có liên quan chặt chẽ đến sự khác biệt về thành phần hóa học dị ứng có trong hai chế phẩm. Sự khác biệt chính xác giữa các hợp chất dễ bay hơi và tinh dầu cần được nghiên cứu sâu hơn trong các thí nghiệm tiếp theo.Sự khác biệt về tính đa dạng của vi sinh vật và cấu trúc quần thể vi sinh vật trong các mẫu đất có bổ sung tinh dầu dễ bay hơi có liên quan đến sự cạnh tranh giữa các vi sinh vật cũng như bất kỳ tác động độc hại nào và thời gian tồn tại của tinh dầu dễ bay hơi trong đất. Vokou và Liotiri [51] phát hiện ra rằng việc áp dụng tương ứng của bốn loại tinh dầu (0,1 mL) cho đất canh tác (150 g) đã kích hoạt hô hấp của các mẫu đất, ngay cả khi các loại dầu khác nhau về thành phần hóa học của chúng, cho thấy rằng dầu thực vật được sử dụng làm nguồn cacbon và năng lượng bởi các vi sinh vật đất xảy ra. Dữ liệu thu được từ nghiên cứu hiện tại đã xác nhận rằng các loại dầu từ toàn bộ cây A. villosum đã góp phần làm tăng rõ rệt số lượng các loài nấm đất vào ngày thứ 14 sau khi bổ sung dầu, cho thấy rằng dầu có thể cung cấp nguồn cacbon cho nhiều loại nấm đất hơn. Một nghiên cứu khác đã báo cáo một phát hiện: các vi sinh vật đất đã phục hồi chức năng ban đầu và sinh khối của chúng sau một thời gian biến đổi tạm thời do việc bổ sung dầu Thymbra capitata L. (Cav), nhưng dầu ở liều cao nhất (0,93 µL dầu trên một gam đất) không cho phép các vi sinh vật đất phục hồi chức năng ban đầu [52]. Trong nghiên cứu hiện tại, dựa trên phân tích vi sinh vật của đất sau khi được xử lý với các ngày và nồng độ khác nhau, chúng tôi suy đoán rằng quần thể vi khuẩn đất sẽ phục hồi sau nhiều ngày hơn. Ngược lại, hệ vi sinh vật nấm không thể trở lại trạng thái ban đầu. Các kết quả sau đây xác nhận giả thuyết này: tác động rõ rệt của nồng độ dầu cao lên thành phần của hệ vi sinh vật nấm đất đã được tiết lộ bằng phân tích tọa độ chính (PCoA) và các bản đồ nhiệt một lần nữa xác nhận rằng thành phần quần thể nấm của đất được xử lý bằng 3,0 mg/mL dầu (tức là 0,375 mg dầu trên một gam đất) ở cấp độ chi khác biệt đáng kể so với các phương pháp xử lý khác. Hiện nay, nghiên cứu về tác động của việc bổ sung hydrocarbon monoterpene hoặc monoterpene oxy hóa lên sự đa dạng vi sinh vật đất và cấu trúc quần thể vẫn còn khan hiếm. Một số nghiên cứu báo cáo rằng α-pinene làm tăng hoạt động của vi sinh vật đất và sự phong phú tương đối của Methylophilaceae (một nhóm methylotrophs, Proteobacteria) trong điều kiện độ ẩm thấp, đóng vai trò quan trọng như một nguồn cacbon trong đất khô hơn [53]. Tương tự như vậy, tinh dầu dễ bay hơi của toàn bộ cây A. villosum, chứa 15,03% α-pinene (Bảng bổ sung S1), rõ ràng đã làm tăng sự phong phú tương đối của Proteobacteria ở mức 1,5 mg/mL và 3,0 mg/mL, điều này cho thấy α-pinene có thể hoạt động như một trong những nguồn cacbon cho vi sinh vật đất.Các hợp chất dễ bay hơi do các cơ quan khác nhau của A. villosum tạo ra có mức độ tác động dị hợp khác nhau lên L. sativa và L. perenne, có liên quan chặt chẽ đến các thành phần hóa học chứa trong các bộ phận của cây A. villosum. Mặc dù thành phần hóa học của tinh dầu dễ bay hơi đã được xác nhận, nhưng các hợp chất dễ bay hơi do A. villosum giải phóng ở nhiệt độ phòng vẫn chưa được biết rõ, cần được nghiên cứu thêm. Hơn nữa, tác dụng hiệp đồng giữa các hóa chất dị hợp khác nhau cũng đáng được xem xét. Về mặt vi sinh vật đất, để khám phá toàn diện tác động của tinh dầu dễ bay hơi lên vi sinh vật đất, chúng ta vẫn cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn: kéo dài thời gian xử lý tinh dầu dễ bay hơi và phân biệt sự biến đổi thành phần hóa học của tinh dầu dễ bay hơi trong đất vào các ngày khác nhau. -
Tinh dầu Artemisia capillaris nguyên chất dùng để làm nến và xà phòng, tinh dầu khuếch tán bán buôn mới cho máy khuếch tán bằng đèn đốt sậy
Thiết kế mô hình loài gặm nhấm
Các con vật được chia ngẫu nhiên thành năm nhóm, mỗi nhóm mười lăm con. Nhóm đối chứng và nhóm mô hình được cho uống thuốc qua ống thông dạ dày.dầu mètrong 6 ngày. Chuột trong nhóm đối chứng dương tính được cho uống viên bifendate (BT, 10 mg/kg) trong 6 ngày. Các nhóm thí nghiệm được điều trị bằng 100 mg/kg và 50 mg/kg AEO hòa tan trong dầu mè trong 6 ngày. Vào ngày thứ 6, nhóm đối chứng được điều trị bằng dầu mè, và tất cả các nhóm khác được điều trị bằng một liều duy nhất CCl4 0,2% trong dầu mè (10 ml/kg).tiêm phúc mạc. Sau đó, chuột được nhịn ăn và không uống nước, các mẫu máu được lấy từ các mạch máu sau nhãn cầu; máu thu được được ly tâm ở tốc độ 3000 ×gtrong 10 phút để tách huyết thanh.Trật khớp cổđược thực hiện ngay sau khi lấy máu, và các mẫu gan được lấy ra ngay lập tức. Một phần mẫu gan được bảo quản ngay ở -20 °C cho đến khi phân tích, và phần còn lại được cắt bỏ và cố định trong dung dịch 10%.formalindung dịch; các mô còn lại được bảo quản ở nhiệt độ −80 °C để phân tích mô bệnh học (Wang và cộng sự, 2008,Hsu và cộng sự, 2009,Nie và cộng sự, 2015).
Đo các thông số sinh hóa trong huyết thanh
Tổn thương gan được đánh giá bằng cách ước tínhhoạt động của enzymeALT và AST huyết thanh bằng bộ dụng cụ thương mại tương ứng theo hướng dẫn sử dụng (Nam Kinh, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc). Hoạt tính enzym được biểu thị bằng đơn vị trên lít (U/l).
Đo MDA, SOD, GSH và GSH-Pxtrong dịch đồng nhất gan
Mô gan được đồng nhất hóa với dung dịch muối sinh lý lạnh theo tỷ lệ 1:9 (w/v, gan:muối). Dịch đồng nhất được ly tâm (2500 ×gtrong 10 phút) để thu thập dịch nổi cho các lần xác định tiếp theo. Tổn thương gan được đánh giá dựa trên các phép đo nồng độ MDA và GSH cũng như SOD và GSH-P.xHoạt động. Tất cả các hoạt động này đều được xác định theo hướng dẫn trên bộ dụng cụ (Nam Kinh, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc). Kết quả MDA và GSH được biểu thị bằng nmol trên mg protein (nmol/mg prot), và hoạt động của SOD và GSH-Pxđược biểu thị dưới dạng U trên mg protein (U/mg prot).
Phân tích mô bệnh học
Các phần gan mới lấy được đã được cố định trong dung dịch đệm 10%.paraformaldehyddung dịch phosphate. Sau đó, mẫu được nhúng trong parafin, cắt thành các phần 3–5 μm, nhuộm bằnghematoxylinVàeosin(H&E) theo một quy trình chuẩn và cuối cùng được phân tích bởikính hiển vi quang học(Tian và cộng sự, 2012).
Phân tích thống kê
Kết quả được biểu thị dưới dạng giá trị trung bình ± độ lệch chuẩn (SD). Kết quả được phân tích bằng phần mềm thống kê SPSS Statistics, phiên bản 19.0. Dữ liệu được phân tích phương sai (ANOVA,p< 0,05) tiếp theo là kiểm định Dunnett và kiểm định Dunnett T3 để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các giá trị của các nhóm thử nghiệm khác nhau. Một sự khác biệt có ý nghĩa được xem xét ở mứcp< 0,05.
Kết quả và thảo luận
Thành phần của AEO
Sau khi phân tích GC/MS, người ta thấy AEO chứa 25 thành phần được giải hấp từ 10 đến 35 phút và 21 thành phần chiếm 84% tinh dầu đã được xác định (Bảng 1). Dầu dễ bay hơi chứamonoterpenoid(80,9%), sesquiterpenoid (9,5%), hydrocarbon bão hòa không phân nhánh (4,86%) và axetilen hỗn hợp (4,86%). So với các nghiên cứu khác (Guo và cộng sự, 2004), chúng tôi tìm thấy hàm lượng monoterpenoid dồi dào (80,90%) trong AEO. Kết quả cho thấy thành phần dồi dào nhất của AEO là β-citronellol (16,23%). Các thành phần chính khác của AEO bao gồm 1,8-cineole (13,9%),long não(12,59%),linalool(11,33%), α-pinene (7,21%), β-pinene (3,99%),thymol(3,22%) vàmyrcene(2,02%). Sự thay đổi trong thành phần hóa học có thể liên quan đến các điều kiện môi trường mà cây tiếp xúc, chẳng hạn như nước khoáng, ánh sáng mặt trời, giai đoạn phát triển vàdinh dưỡng.
-
Tinh dầu Saposhnikovia divaricata nguyên chất dùng để làm nến và xà phòng bán buôn tinh dầu khuếch tán mới cho máy khuếch tán bằng đèn đốt sậy
2.1. Chuẩn bị SDE
Thân rễ của cây SD được mua dưới dạng thảo dược khô từ Công ty Hanherb (Guri, Hàn Quốc). Các nguyên liệu thực vật đã được xác nhận về mặt phân loại bởi Tiến sĩ Go-Ya Choi thuộc Viện Đông y Hàn Quốc (KIOM). Một mẫu vật mẫu (số 2014 SDE-6) đã được gửi đến Viện Tiêu chuẩn Thảo dược Hàn Quốc. Thân rễ khô của cây SD (320 g) được chiết xuất hai lần bằng ethanol 70% (với thời gian hồi lưu 2 giờ) và sau đó được cô đặc dưới áp suất giảm. Dịch sắc được lọc, đông khô và bảo quản ở 4°C. Hiệu suất chiết xuất khô từ nguyên liệu thô là 48,13% (w/w).
2.2. Phân tích định lượng bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Phân tích sắc ký được thực hiện bằng hệ thống HPLC (Waters Co., Milford, MA, Hoa Kỳ) và đầu dò mảng quang diode. Đối với phân tích HPLC của SDE, nguyên liệu thôO-glucosylcimifugin tiêu chuẩn được mua từ Viện Xúc tiến Công nghiệp Y học Cổ truyền Hàn Quốc (Gyeongsan, Hàn Quốc) vàgiây-O-glucosylhamaudol và 4′-O-β-D-glucosyl-5-O-methylvisamminol được phân lập trong phòng thí nghiệm của chúng tôi và được xác định bằng phân tích quang phổ, chủ yếu là NMR và MS.
Mẫu SDE (0,1 mg) được hòa tan trong ethanol 70% (10 mL). Phân tách sắc ký được thực hiện bằng cột XSelect HSS T3 C18 (4,6 × 250 mm, 5μm, Waters Co., Milford, MA, Hoa Kỳ). Pha động bao gồm acetonitril (A) và 0,1% axit axetic trong nước (B) với lưu lượng 1,0 mL/phút. Chương trình gradient đa bước được sử dụng như sau: 5% A (0 phút), 5–20% A (0–10 phút), 20% A (10–23 phút) và 20–65% A (23–40 phút). Bước sóng phát hiện được quét ở 210–400 nm và ghi lại ở 254 nm. Thể tích tiêm là 10,0μL. Các dung dịch chuẩn để xác định ba chromone được chuẩn bị ở nồng độ cuối cùng là 7,781 mg/mL (prim-O-glucosylcimifugin), 31,125 mg/mL (4′-O-β-D-glucosyl-5-O-methylvisamminol), và 31,125 mg/mL (giây-O-glucosylhamaudol) trong methanol và giữ ở nhiệt độ 4°C.
2.3. Đánh giá hoạt động chống viêmTrong ống nghiệm
2.3.1. Nuôi cấy tế bào và xử lý mẫu
Tế bào RAW 264.7 được lấy từ Bộ sưu tập Nuôi cấy Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ATCC, Manassas, VA, Hoa Kỳ) và được nuôi cấy trong môi trường DMEM chứa 1% kháng sinh và 5,5% FBS. Tế bào được ủ trong môi trường ẩm 5% CO2 ở 37°C. Để kích thích tế bào, môi trường được thay thế bằng môi trường DMEM mới và lipopolysaccharide (LPS, Sigma-Aldrich Chemical Co., St. Louis, MO, Hoa Kỳ) ở 1μg/mL được thêm vào khi có hoặc không có SDE (200 hoặc 400μg/mL) trong vòng 24 giờ nữa.
2.3.2. Xác định Nitric Oxide (NO), Prostaglandin E2 (PGE2), Yếu tố hoại tử khối u-α(TNF-α), và sản xuất Interleukin-6 (IL-6)
Các tế bào được xử lý bằng SDE và kích thích bằng LPS trong 24 giờ. Sản xuất NO được phân tích bằng cách đo nitrit bằng thuốc thử Griess theo một nghiên cứu trước đây [12]. Tiết ra các cytokine gây viêm PGE2, TNF-αvà IL-6 được xác định bằng bộ xét nghiệm ELISA (hệ thống R&D) theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Ảnh hưởng của SDE lên sản xuất NO và cytokine được xác định ở bước sóng 540 nm hoặc 450 nm bằng máy xét nghiệm Wallac EnVision.™máy đọc vi mạch (PerkinElmer).
2.4. Đánh giá hoạt động chống viêm xương khớpTrong cơ thể sống
2.4.1. Động vật
Chuột Sprague-Dawley đực (7 tuần tuổi) được mua từ Samtako Inc. (Osan, Hàn Quốc) và được nuôi trong điều kiện được kiểm soát với chu kỳ sáng/tối 12 giờ tại°C và% độ ẩm. Chuột được cung cấp chế độ ăn và nước uống trong phòng thí nghiệmtùy ý. Tất cả các quy trình thử nghiệm đều được thực hiện theo hướng dẫn của Viện Y tế Quốc gia (NIH) và được Ủy ban Chăm sóc và Sử dụng Động vật của trường đại học Daejeon (Daejeon, Hàn Quốc) chấp thuận.
2.4.2. Gây ra OA với MIA ở chuột
Các loài động vật được phân ngẫu nhiên và phân vào các nhóm điều trị trước khi bắt đầu nghiên cứu (mỗi nhóm). Dung dịch MIA (3 mg/50μL dung dịch muối 0,9% được tiêm trực tiếp vào khoang khớp của đầu gối phải dưới gây mê bằng hỗn hợp ketamine và xylazine. Chuột được chia ngẫu nhiên thành bốn nhóm: (1) nhóm muối không tiêm MIA, (2) nhóm MIA tiêm MIA, (3) nhóm được điều trị bằng SDE (200 mg/kg) tiêm MIA, và (4) nhóm được điều trị bằng indomethacin (IM) (2 mg/kg) tiêm MIA. Chuột được cho uống SDE và IM 1 tuần trước khi tiêm MIA trong 4 tuần. Liều lượng SDE và IM được sử dụng trong nghiên cứu này dựa trên liều lượng đã sử dụng trong các nghiên cứu trước đây [10,13,14].
2.4.3. Đo lường sự phân bố trọng lượng của bàn chân sau
Sau khi gây tê ngoài màng cứng (OA), sự cân bằng ban đầu về khả năng chịu lực của chân sau bị phá vỡ. Một máy kiểm tra khả năng chịu lực (thiết bị Linton, Norfolk, Anh) đã được sử dụng để đánh giá những thay đổi trong khả năng chịu lực. Chuột được đặt cẩn thận vào buồng đo. Lực chịu lực do chân sau tác dụng được tính trung bình trong khoảng thời gian 3 giây. Tỷ lệ phân bổ trọng lượng được tính theo công thức sau: [trọng lượng trên chân sau phải/(trọng lượng trên chân sau phải + trọng lượng trên chân sau trái)] × 100 [15].
2.4.4. Đo nồng độ Cytokine huyết thanh
Các mẫu máu được ly tâm ở tốc độ 1.500 g trong 10 phút ở 4°C; sau đó huyết thanh được thu thập và bảo quản ở −70°C cho đến khi sử dụng. Nồng độ IL-1β, IL-6, TNF-αvà PGE2 trong huyết thanh được đo bằng bộ dụng cụ ELISA từ R&D Systems (Minneapolis, MN, Hoa Kỳ) theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
2.4.5. Phân tích RT-PCR định lượng thời gian thực
Tổng RNA được chiết xuất từ mô khớp gối bằng thuốc thử TRI® (Sigma-Aldrich, St. Louis, MO, Hoa Kỳ), phiên mã ngược thành cDNA và khuếch đại PCR bằng bộ kit TM One Step RT PCR với SYBR green (Applied Biosystems, Grand Island, NY, Hoa Kỳ). PCR định lượng thời gian thực được thực hiện bằng hệ thống PCR thời gian thực Applied Biosystems 7500 (Applied Biosystems, Grand Island, NY, Hoa Kỳ). Trình tự mồi và trình tự đầu dò được trình bày trong Bảng 1.1. Các phần mẫu cDNA và một lượng tương đương cDNA GAPDH được khuếch đại bằng hỗn hợp PCR master TaqMan® Universal có chứa DNA polymerase theo hướng dẫn của nhà sản xuất (Applied Biosystems, Foster, CA, Hoa Kỳ). Điều kiện PCR là 2 phút ở 50°C, 10 phút ở 94°C, 15 giây ở 95°C và 1 phút ở 60°C trong 40 chu kỳ. Nồng độ gen mục tiêu được xác định bằng phương pháp so sánh Ct (số chu kỳ ngưỡng tại điểm giao nhau giữa biểu đồ khuếch đại và ngưỡng), theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
-
Tinh dầu Dalbergia Odoriferae Lignum nguyên chất dùng để làm nến và xà phòng bán buôn tinh dầu khuếch tán mới cho máy khuếch tán bằng đèn đốt sậy
Cây thuốcDalbergia odoriferaLoài T. Chen, còn được gọi làLignum Dalbergia odoriferae[1], thuộc chiDalbergia, họ Fabaceae (Leguminosae) [2]. Loài cây này phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới Trung và Nam Mỹ, Châu Phi, Madagascar và Đông và Nam Á [1,3], đặc biệt là ở Trung Quốc [4].D. odoriferaloài này, được gọi là “Jiangxiang” trong tiếng Trung, “Kangjinhyang” trong tiếng Hàn và “Koshinko” trong tiếng Nhật, đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh tim mạch, ung thư, tiểu đường, rối loạn máu, thiếu máu cục bộ, sưng tấy, hoại tử, đau thấp khớp, v.v. [5–7]. Đặc biệt, từ các chế phẩm thảo dược Trung Quốc, người ta đã tìm thấy lõi gỗ và thường được sử dụng như một phần của hỗn hợp thuốc thương mại để điều trị tim mạch, bao gồm thuốc sắc Khí-Thần-Y-Khí, thuốc viên Quan Tâm-Đan Sâm và thuốc tiêm Đan Sâm [5,6,8–11]. Như nhiều người khácDalbergiacác loài, các cuộc điều tra về thực vật hóa học đã chứng minh sự xuất hiện của các dẫn xuất flavonoid, phenol và sesquiterpene chiếm ưu thế trong nhiều bộ phận khác nhau của cây này, đặc biệt là về mặt gỗ lõi [12]. Hơn nữa, một số báo cáo hoạt tính sinh học về các hoạt động gây độc tế bào, kháng khuẩn, chống oxy hóa, chống viêm, chống huyết khối, chống ung thư xương, chống loãng xương và giãn mạch cũng như các hoạt động ức chế alpha-glucosidase chỉ ra rằng cả haiD. odoriferaChiết xuất thô và các chất chuyển hóa thứ cấp của nó là nguồn tài nguyên quý giá cho việc phát triển thuốc mới. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng nào được báo cáo về tổng quan chung về loài cây này. Trong bài tổng quan này, chúng tôi cung cấp tổng quan về các thành phần hóa học chính và các đánh giá sinh học. Bài tổng quan này sẽ đóng góp vào việc hiểu biết về các giá trị truyền thống củaD. odoriferavà các loài liên quan khác, đồng thời cung cấp những hướng dẫn cần thiết cho các nghiên cứu trong tương lai.
-
Bán buôn tinh dầu Atractylodes Lancea nguyên chất tự nhiên cho ngành công nghiệp hóa chất hàng ngày Chiết xuất thảo mộc Atractylis Oil
ĐIỀU KIỆN SỬ DỤNG VÀ THÔNG TIN QUAN TRỌNG: Thông tin này chỉ nhằm mục đích bổ sung, chứ không thay thế lời khuyên của bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn và không nhằm mục đích bao gồm tất cả các cách sử dụng, biện pháp phòng ngừa, tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Thông tin này có thể không phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn. Đừng bao giờ trì hoãn hoặc bỏ qua việc tìm kiếm lời khuyên y tế chuyên nghiệp từ bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đủ điều kiện khác vì những thông tin bạn đã đọc trên WebMD. Bạn nên luôn trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi bất kỳ phần nào được kê đơn trong kế hoạch chăm sóc sức khỏe hoặc phương pháp điều trị của bạn và để xác định liệu trình điều trị nào phù hợp với bạn.
Tài liệu có bản quyền này được cung cấp bởi Cơ sở dữ liệu Toàn diện về Thuốc Tự nhiên, Phiên bản dành cho Người tiêu dùng. Thông tin từ nguồn này dựa trên bằng chứng và khách quan, không chịu ảnh hưởng thương mại. Để biết thông tin y tế chuyên môn về thuốc tự nhiên, vui lòng xem Cơ sở dữ liệu Toàn diện về Thuốc Tự nhiên, Phiên bản Chuyên nghiệp.
-
Bán buôn tinh dầu Atractylodes Lancea nguyên chất tự nhiên cho ngành công nghiệp hóa chất hàng ngày Chiết xuất thảo mộc Atractylis Oil
Chiết xuất rễ cây Atractylodes lancea là gì?
Atractylodes lancea là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc, có giá trị về mặt y học, được trồng để lấy thân rễ. Thân rễ chứa tinh dầu.
Công dụng & Lợi ích:
Nó có đặc tính chống viêm, làm dịu da khi thoa. Nó có thể hữu ích cho da dễ bị mụn trứng cá và kích ứng.
-
Hàm lượng tinh dầu Menthol CamphorBorneol dùng để tắm và trị liệu bằng hương thơm
Lợi ích và công dụng cho sức khỏe
Borneol là sự kết hợp vô cùng hiệu quả giữa y học phương Tây và phương Đông. Tác dụng của Borneol rất phổ biến trong việc điều trị nhiều loại bệnh. Trong y học Trung Quốc, nó liên quan đến kinh lạc gan, tỳ, tim và phổi. Dưới đây là danh sách một số lợi ích sức khỏe của nó.
Chống lại bệnh đường hô hấp và bệnh phổi
Nhiều nghiên cứu cho thấy terpen, đặc biệt là Borneol, có tác dụng làm giảm bệnh đường hô hấp hiệu quả. Borneol cóhiệu quả đã được chứng minhtrong việc giảm viêm phổi bằng cách giảm các cytokine gây viêm và thâm nhiễm viêm. Những người hành nghề Y học cổ truyền Trung Quốc cũng thường sử dụng Borneol để điều trị viêm phế quản và các bệnh tương tự.
Tính chất chống ung thư
Borneol cũng đã chứng minhđặc tính chống ung thưbằng cách tăng cường hoạt động của Selenocysteine (SeC). Điều này làm giảm sự lây lan của ung thư thông qua quá trình chết rụng tế bào ung thư theo chương trình (apoptosis). Trong nhiều nghiên cứu, Borneol cũng cho thấy hiệu quả tăng cường củanhắm mục tiêu thuốc chống khối u.
Thuốc giảm đau hiệu quả
Trong mộthọcXét về tình trạng đau sau phẫu thuật ở người, việc sử dụng Borneol tại chỗ giúp giảm đau đáng kể so với nhóm đối chứng dùng giả dược. Ngoài ra, các bác sĩ châm cứu có xu hướng sử dụng Borneol tại chỗ vì đặc tính giảm đau của nó.
Tác dụng chống viêm
Borneol cóđã chứng minhchặn một số kênh ion thúc đẩy kích thích đau và viêm. Nó cũng hỗ trợ giảm đau do các bệnh viêm nhiễm nhưviêm khớp dạng thấp.
Tác dụng bảo vệ thần kinh
Borneol cung cấp một số bảo vệ từtế bào thần kinh chếttrong trường hợp đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Nó cũng thúc đẩy quá trình tái tạo và phục hồi mô não. Người ta cho rằng tác dụng bảo vệ thần kinh này có được là nhờ thay đổi tính thấm củahàng rào máu não.
Chống căng thẳng và mệt mỏi
Một số người sử dụng các chủng cần sa có hàm lượng Borneol cao hơn cho rằng nó làm giảm mức độ căng thẳng và mệt mỏi, do đó, mang lại trạng thái thư giãn mà không gây buồn ngủ hoàn toàn. Những người hành nghề Y học Trung Quốc cũng thừa nhậnkhả năng giảm căng thẳng của nól.
Hiệu ứng Entourage
Giống như các terpen khác, tác dụng của Borneol kết hợp với các cannabinoid của cần sa đã chứng minhhiệu ứng tùy tùng.Điều này xảy ra khi các hợp chất phối hợp với nhau để mang lại lợi ích điều trị cao hơn. Borneol có thể làm tăng tính thấm của hàng rào máu não, cho phép các phân tử điều trị đi qua hệ thần kinh trung ương dễ dàng hơn.
Bên cạnh nhiều ứng dụng y học, Borneol còn thường được sử dụng trong thuốc xua đuổi côn trùng do độc tính tự nhiên của nó đối với nhiều loại côn trùng. Các nhà sản xuất nước hoa cũng chế biến Borneol để tạo ra mùi hương dễ chịu cho con người.
Rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ
Borneol thường được coi là một terpene thứ cấp trong cần sa, nghĩa là nó xuất hiện với hàm lượng tương đối nhỏ. Những liều Borneol thấp hơn này được cho là tương đối an toàn. Tuy nhiên, ở liều cao riêng lẻ hoặc tiếp xúc lâu dài, Borneol có thể có một số tác dụng phụ.rủi ro tiềm ẩn và tác dụng phụ, bao gồm:
- Kích ứng da
- Kích ứng mũi và họng
- Đau đầu
- Buồn nôn và nôn
- Chóng mặt
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
Khi tiếp xúc với Borneol ở mức cực cao, mọi người có thể gặp phải:
- Sự bồn chồn
- Sự kích động
- Sự mất tập trung
- Động kinh
- Nếu nuốt phải, nó có thể rất độc
Điều quan trọng cần lưu ý là hàm lượng cần sa trong cần sa khó có thể gây ra các triệu chứng này. Kích ứng cũng không xảy ra với liều lượng tương đối nhỏ được sử dụng để giảm đau và các tác dụng khác.
-
Tinh dầu Cnidii Fructus nguyên chất dùng để làm nến và xà phòng, tinh dầu khuếch tán bán buôn mới cho máy khuếch tán bằng đèn đốt sậy
Cnidium là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc. Nó cũng được tìm thấy ở Oregon, Hoa Kỳ. Quả, hạt và các bộ phận khác của cây được dùng làm thuốc.
Cnidium đã được sử dụng trong Y học Cổ truyền Trung Quốc (TCM) hàng ngàn năm nay, thường để điều trị các bệnh về da. Không có gì ngạc nhiên khi cnidium là một thành phần phổ biến trong các loại kem dưỡng da, kem bôi và thuốc mỡ Trung Quốc.
Người ta dùng cnidium qua đường uống để tăng cường khả năng tình dục và ham muốn, cũng như điều trị rối loạn cương dương (ED). Cnidium cũng được sử dụng để điều trị khó sinh con (vô sinh), thể hình, ung thư, loãng xương, nhiễm nấm và vi khuẩn. Một số người cũng dùng nó để tăng cường năng lượng.
Cnidium được bôi trực tiếp lên da để trị ngứa, phát ban, chàm và hắc lào.