biểu ngữ trang

các sản phẩm

Tinh dầu thơm thương hiệu Pure oud dùng để làm nến và xà phòng, tinh dầu khuếch tán bán buôn mới cho máy khuếch tán bằng sậy

mô tả ngắn gọn:

Sự liên quan về dược lý dân tộc

Một quan điểm chung trongy học cổ truyền Trung QuốcLý thuyết của Y học cổ truyền Trung Quốc (TCM) cho rằng “chế biến có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc thô”. Việc sử dụng lâm sàng một số sản phẩm chế biến có thể đã thay đổi đáng kể theo thời gian trong quá trình phát triển phân tích khoa học hiện đại. Do đó, quan điểm “chế biến có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc thô” cần được xác nhận bằng các nghiên cứu so sánh. Schizonepetae Spica (SS), một loại thảo dược Trung Quốc, là nhánh khô củabệnh tâm thần phân liệttenuifoliaBriq. Có hai dạng: dạng thô và dạng than hóa (Schizonepetae Spica Carbonisata, SSC; SS thô được chế biến bằng cách xào cho đến khi than hóa). SS thô thường được dùng để điều trị các triệu chứng của YHCT tương tự như cảm lạnh thông thường, sốt,nhiễm trùng đường hô hấpviêm da dị ứng, trong khi SSC từ lâu đã được sử dụng như một phương thuốc chữa các triệu chứng của TCM giống nhưphân có máubăng huyết.

Mục đích của nghiên cứu

Chúng tôi muốn kiểm tra xem quá trình xào có làm thay đổi tác dụng chống viêm, kháng vi-rút vàcầm máuhoạt động của SS và khám phá thành phần hóa học đằng sau những thay đổi tiềm ẩn về đặc tính dược liệu do quá trình xào gây ra.


  • Giá FOB:0,5 - 9.999 đô la Mỹ / Chiếc
  • Số lượng đặt hàng tối thiểu:100 Cái/Miếng
  • Khả năng cung cấp:10000 chiếc/chiếc mỗi tháng
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Vật liệu và phương pháp

    Chúng tôi đã sử dụng mô hình tế bào để kiểm tra tác dụng chống viêm và kháng vi-rút của SS và SSC thô. Thời gian chảy máu của mô hình chảy máu đuôi vàthời gian đông máuPhương pháp mao quản trên chuột đã được sử dụng để so sánh các đặc tính cầm máu của SS thô và SSC. Hồ sơ hóa học của SS và SSC được so sánh bằng phương pháp kết hợp sắc ký khí khối phổ (GC-MS) và sắc ký lỏng hiệu năng cao/khối phổ thời gian bay bốn cực (HPLC/Q-TOF-MS).

    Kết quả

    Tác dụng chống viêm của SSC kém mạnh hơn so với SS thô. Cả SS thô và SSC đều ức chế hiệu quả nhiễm virus theo cách phụ thuộc vào liều lượng, với giá trị IC50 lần lượt là 96,30 và 9,73 μg/mL và giá trị chỉ số chọn lọc (SI) >1,56 và 7,78. Điều thú vị là SSC cho thấy tác dụng mạnh hơnhoạt động kháng vi-rúthơn SS thô. Việc đưa SS thô và SSC vào dạ dày cho chuột đã chứng minh rằngcầm máuTác dụng của SSC mạnh hơn tác dụng của SS thô. Khi so sánh các thành phần hóa học dễ bay hơi của SSC, chúng tôi nhận thấy hai mươi chín thành phần biến mất và năm mươi bốn thành phần mới được hình thành, trong khi hàm lượng tương đối của năm thành phần khác giảm và ba thành phần khác tăng. Ngoài ra, thành phần hóa học không bay hơi của SS thô và SSC cũng khác nhau, với ba mươi hai đỉnh thấp hơn và bảy đỉnh cao hơn ở SSC so với SS.

    Phần kết luận

    Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy SS thô và SSC thô hỗ trợ thực hành lâm sàng truyền thống cho các ứng dụng lâm sàng của hai sản phẩm này, ngoại trừ SS thô được sử dụng để điều trị nhiễm virus. Việc tạo ra SSC vừa có hoạt tính cầm máu truyền thống vừa có đặc tính kháng virus sau khi chế biến bằng phương pháp xào là một thách thức thú vị. Ngoài ra, các thành phần hóa học dễ bay hơi và không bay hơi của SS thô đã thay đổi đáng kể trong quá trình chế biến. Cần có thêm các nghiên cứu để tìm hiểu xem sự thay đổi thành phần hóa học có phù hợp với mục đích chế biến hay không.








  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi