Tinh dầu thơm thương hiệu Pure oud dùng để làm nến và xà phòng, tinh dầu khuếch tán bán buôn mới cho máy khuếch tán bằng sậy
Vật liệu và phương pháp
Chúng tôi đã sử dụng mô hình tế bào để kiểm tra tác dụng chống viêm và kháng vi-rút của SS và SSC thô. Thời gian chảy máu của mô hình chảy máu đuôi vàthời gian đông máuPhương pháp mao quản trên chuột đã được sử dụng để so sánh các đặc tính cầm máu của SS thô và SSC. Hồ sơ hóa học của SS và SSC được so sánh bằng phương pháp kết hợp sắc ký khí khối phổ (GC-MS) và sắc ký lỏng hiệu năng cao/khối phổ thời gian bay bốn cực (HPLC/Q-TOF-MS).
Kết quả
Tác dụng chống viêm của SSC kém mạnh hơn so với SS thô. Cả SS thô và SSC đều ức chế hiệu quả nhiễm virus theo cách phụ thuộc vào liều lượng, với giá trị IC50 lần lượt là 96,30 và 9,73 μg/mL và giá trị chỉ số chọn lọc (SI) >1,56 và 7,78. Điều thú vị là SSC cho thấy tác dụng mạnh hơnhoạt động kháng vi-rúthơn SS thô. Việc đưa SS thô và SSC vào dạ dày cho chuột đã chứng minh rằngcầm máuTác dụng của SSC mạnh hơn tác dụng của SS thô. Khi so sánh các thành phần hóa học dễ bay hơi của SSC, chúng tôi nhận thấy hai mươi chín thành phần biến mất và năm mươi bốn thành phần mới được hình thành, trong khi hàm lượng tương đối của năm thành phần khác giảm và ba thành phần khác tăng. Ngoài ra, thành phần hóa học không bay hơi của SS thô và SSC cũng khác nhau, với ba mươi hai đỉnh thấp hơn và bảy đỉnh cao hơn ở SSC so với SS.
Phần kết luận
Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy SS thô và SSC thô hỗ trợ thực hành lâm sàng truyền thống cho các ứng dụng lâm sàng của hai sản phẩm này, ngoại trừ SS thô được sử dụng để điều trị nhiễm virus. Việc tạo ra SSC vừa có hoạt tính cầm máu truyền thống vừa có đặc tính kháng virus sau khi chế biến bằng phương pháp xào là một thách thức thú vị. Ngoài ra, các thành phần hóa học dễ bay hơi và không bay hơi của SS thô đã thay đổi đáng kể trong quá trình chế biến. Cần có thêm các nghiên cứu để tìm hiểu xem sự thay đổi thành phần hóa học có phù hợp với mục đích chế biến hay không.




